Bạn có thể cần phải khởi động lại hệ điều hành sau khi cài đặt một số ứng dụng, sau khi thực hiện các thay đổi đối với cấu hình của nó, cũng như để giải phóng bộ nhớ RAM. Tùy từng trường hợp, bạn có thể khởi động lại hệ điều hành theo nhiều cách khác nhau.
Hướng dẫn
Bước 1
Nếu hệ điều hành đang hoạt động tốt, thì tốt hơn là sử dụng phương pháp tiêu chuẩn nhất để khởi động lại nó. Mở menu "Start" và ở cuối menu, nhấp vào nút "Shutdown". Một hộp thoại mở ra với ba nút - Chờ, Tắt máy và Khởi động lại. Nhấp vào nút "Khởi động lại" để khởi động lại hệ điều hành.
Trong Windows Vista và Windows 7, khi bạn nhấp vào nút Shutdown, hộp thoại không mở, lệnh khởi động lại có thể được chọn ở đây từ danh sách thả xuống đặc biệt.
Bước 2
Một cách khác để khởi động lại hệ điều hành là sử dụng một công cụ Windows đặc biệt có tên là Task Manager. Trình quản lý tác vụ được gọi bằng cách nhấn các phím tắt "Ctrl" + "Alt" + "Del". Trình quản lý tác vụ luôn mở trên đầu tất cả các cửa sổ đang hoạt động. Với nó, bạn có thể xem tải của hệ điều hành, các tiến trình đang chạy, cũng như loại bỏ các tác vụ không phản hồi, từ đó cứu hệ điều hành khỏi nhu cầu khởi động lại. Nếu bạn vẫn cần khởi động lại hệ thống, hãy nhấp vào ở đầu cửa sổ Trình quản lý tác vụ vào nút "Tắt máy" và trong trình đơn thả xuống, nhấp vào dòng "Khởi động lại".
Bước 3
Nếu hệ điều hành bị đóng băng hoàn toàn, thì nó chỉ có thể được khởi động lại bằng "các phương pháp triệt để". Để thực hiện việc này, hãy nhấp vào nút Đặt lại, nằm trên hộp của thiết bị hệ thống. Máy tính tắt trong một giây và sau đó bắt đầu khởi động. Xin lưu ý rằng với phương pháp khởi động lại này, dữ liệu mà bạn không quản lý để lưu sẽ bị mất vĩnh viễn.
Nếu đang sử dụng máy tính xách tay, bạn có thể khởi động lại bằng cách nhấn và giữ phím nguồn trong hai giây.